Có 1 kết quả:

百思莫解 bǎi sī mò jiě ㄅㄞˇ ㄙ ㄇㄛˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 百思不解[bai3 si1 bu4 jie3]

Bình luận 0